🔍 Search: ĐƯỢC ĐỀN BÙ
🌟 ĐƯỢC ĐỀN BÙ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
보상되다
(補償 되다)
Động từ
-
1
발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
1 ĐƯỢC ĐỀN BÙ, ĐƯỢC BỒI THƯỜNG: Tổn thất hay tổn hại bị phát sinh được trả.
-
1
발생된 손실이나 손해가 갚아지다.
-
보상되다
(報償 되다)
Động từ
-
1
남에게 진 빚이나 받은 물건이 갚아지다.
1 ĐƯỢC TRẢ LẠI, ĐƯỢC HOÀN TRẢ: Món nợ hay đồ vật nhận được từ người khác được trả lại. -
2
어떤 일이나 수고 또는 받은 은혜에 대한 대가로 갚아지다.
2 ĐƯỢC ĐỀN ĐÁP, ĐƯỢC ĐỀN BÙ, ĐƯỢC TRẢ CÔNG: Được trả như cái giá đối với công việc, sự vất vả, ân huệ nào đó đã nhận.
-
1
남에게 진 빚이나 받은 물건이 갚아지다.